Có 2 kết quả:
商务中心区 shāng wù zhōng xīn qū ㄕㄤ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄑㄩ • 商務中心區 shāng wù zhōng xīn qū ㄕㄤ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄑㄩ
Từ điển Trung-Anh
central business district (e.g. CBD of Beijing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
central business district (e.g. CBD of Beijing)
Bình luận 0